Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 VUK |
Tác giả CN
| Vũ, Thế Khôi |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Nga :Cho sinh viên Đại học Ngoại ngữ năm thứ II /Vũ Thế Khôi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 1978. |
Mô tả vật lý
| [570tr.] ; 23cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình được biên soạn năm 1976, thử nghiệm năm 1977-1978, được duyệt và sử dụng làm giáo trình chính tại khoa tiếng Nga - Đại học ngoại ngữ Hà Nội năm 1977, khoa tiếng Nga lưu nhiệm đại học đến năm 1980. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000113671 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56735 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | F4425FA8-C282-41F0-8651-D695CD2C21A5 |
---|
005 | 202410090944 |
---|
008 | 081223s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380838 |
---|
039 | |a20241130085102|bidtocn|c20241009094402|dtult|y20191011085612|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Khôi |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Nga :|bCho sinh viên Đại học Ngoại ngữ năm thứ II /|cVũ Thế Khôi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c1978. |
---|
300 | |a[570tr.] ;|c23cm. |
---|
520 | |aGiáo trình được biên soạn năm 1976, thử nghiệm năm 1977-1978, được duyệt và sử dụng làm giáo trình chính tại khoa tiếng Nga - Đại học ngoại ngữ Hà Nội năm 1977, khoa tiếng Nga lưu nhiệm đại học đến năm 1980. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000113671 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113671
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.780071 VUK
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|