Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 VUK |
Tác giả CN
| Vũ, Thế Khôi |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Nga. Tập I /Vũ Thế Khôi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 1978. |
Mô tả vật lý
| 607tr. ; 23cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình được biên soạn, dạy thử nghiệm rồi được sử dụng làm giáo trình chính tại khoa tiếng Nga - Đại học Ngoại ngữ Hà Nội từ năm 1971 đến năm 1984. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000113648 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56736 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 69328379-FA0C-4BFC-8B62-AC8745C01997 |
---|
005 | 202111241049 |
---|
008 | 081223s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383078 |
---|
039 | |a20241129135109|bidtocn|c20211124104917|dtult|y20191011090210|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Khôi |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Nga. |nTập I /|cVũ Thế Khôi. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c1978. |
---|
300 | |a607tr. ; |c23cm. |
---|
520 | |aGiáo trình được biên soạn, dạy thử nghiệm rồi được sử dụng làm giáo trình chính tại khoa tiếng Nga - Đại học Ngoại ngữ Hà Nội từ năm 1971 đến năm 1984. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000113648 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113648
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.780071 VUK
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|