Ký hiệu xếp giá
| 428.10071 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nhàn. |
Nhan đề
| Using language games in teaching English vocabulary to second graders: an action research study at Lomonosov primary school = Sử dụng các trò chơi ngôn ngữ trong việc dạy từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp hai: nghiên cứu cải tiến tại trường tiểu học Lômônôxôp /Nguyễn Thị Nhàn ; Nguyễn Văn Trào hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 77tr. + 7tr phụ lục ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vocabulary |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Language games |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học sinh lớp 2 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trào |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000110617 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000110615 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56749 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 5D18C5A4-49B7-42DA-A924-6009E3343654 |
---|
005 | 201910161552 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413405 |
---|
039 | |a20241130175222|bidtocn|c20191016155251|dtult|y20191016093912|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.10071|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nhàn. |
---|
245 | 10|aUsing language games in teaching English vocabulary to second graders: an action research study at Lomonosov primary school = |bSử dụng các trò chơi ngôn ngữ trong việc dạy từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp hai: nghiên cứu cải tiến tại trường tiểu học Lômônôxôp /|cNguyễn Thị Nhàn ; Nguyễn Văn Trào hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a77tr. + 7tr phụ lục ; |c30cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aLanguage games |
---|
653 | 0 |aHọc sinh lớp 2 |
---|
655 | |aLuận văn|xNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Trào|eHướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000110617 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000110615 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110617
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.10071 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110615
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.10071 NGN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|