DDC
| 495.681 |
Tác giả TT
| 学際編 |
Nhan đề
| 漢字検定3級突破 : 平成15年度 / 学際編 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 三修社, 2002 |
Mô tả vật lý
| 150 p. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-漢字. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật -Kanji-Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Kanji |
Từ khóa tự do
| 漢字 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000111493 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 77BF99A1-7894-462B-AE3C-BE4C244CDEFD |
---|
005 | 202012020930 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4384020295 |
---|
035 | |a1456391610 |
---|
039 | |a20241130163641|bidtocn|c20201202093020|dmaipt|y20191021104131|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bHAN |
---|
110 | 2 |a学際編 |
---|
245 | 00|a漢字検定3級突破 :|b平成15年度 /|c学際編 |
---|
260 | |a東京 :|b三修社,|c2002 |
---|
300 | |a150 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x漢字. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xKanji|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111493
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào