|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56757 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 15180424-4F93-4F7C-A0CA-37F7403EFD50 |
---|
005 | 202004031609 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391190 |
---|
039 | |a20241129084130|bidtocn|c20200403160923|dmaipt|y20191021111137|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avie |
---|
082 | 04|a495.683|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Nhật Bản. |
---|
245 | 00|aGiáo trình nói tiếng Nhật :|bHọc phần 1 /|cKhoa tiếng Nhật - Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a97 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng nói|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000112159 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112159
|
NCKH_Nội sinh
|
495.683 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|