|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BCFCD219-48B8-497F-ADED-5F5CC4C075BD |
---|
005 | 202012021630 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4890960406 |
---|
035 | |a1456397967 |
---|
039 | |a20241202153434|bidtocn|c20201202163016|dmaipt|y20191021165833|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bZHU |
---|
110 | 2 |a日本漢字教育振興会編 |
---|
245 | 00|a準2級漢検分野别問題集 |
---|
260 | |a京都 :|b日本漢字能力検定協会,|c2000 |
---|
300 | |a191 p. ;|c21 cm |
---|
650 | 14|a日本語|x漢字 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xKanji|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111495 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111495
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 ZHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào