|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56775 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2B57FDCA-7ABA-4BF9-87CB-8B33513135AF |
---|
005 | 201911111504 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402844 |
---|
039 | |a20241201163949|bidtocn|c20191111150413|dtult|y20191022102416|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.450071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành truyền thông doanh nghiệp / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a285tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTruyền thông doanh nghiệp|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xTruyền thông doanh nghiệp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112535 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112535
|
NCKH_Nội sinh
|
658.450071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào