|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56776 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 48A7F049-C24F-4B69-9545-A0797D733B0B |
---|
005 | 202012170926 |
---|
008 | 170217s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409885 |
---|
039 | |a20241130090939|bidtocn|c20201217092622|dtult|y20191022102818|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học Ngành ngôn ngữ Anh / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a268 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào đạo|xNgôn ngữ Anh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
|
|
|
|