|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56778 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1C862C87-5D6F-4061-A963-481661774361 |
---|
005 | 202010161501 |
---|
008 | 141106s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397616 |
---|
039 | |a20241201164521|bidtocn|c20201016150131|danhpt|y20191022103308|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bCHU |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Ngôn ngữ Pháp / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a348 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xChương trình đào tạo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Pháp |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
|
|
|
|