|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56784 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 989D4276-EC21-4B18-B809-498608789C9E |
---|
005 | 202010220834 |
---|
008 | 150112s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390614 |
---|
039 | |a20241129165505|bidtocn|c20201022083429|dmaipt|y20191022111910|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a508 tr.;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112542 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112542
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|