Ký hiệu xếp giá
| 495.180076 QUA |
Nhan đề
| 全民台語認證導論 = The official guide to the general Taiwanese proficiency test / 國立成功大學台灣語女測驗中心編著 |
Thông tin xuất bản
| 台南市 : 亞細亞國際傳播, 2010 |
Mô tả vật lý
| 216 c. ; 30 cm |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Năng lực ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Năng lực ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài kiểm tra |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000141406 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56785 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88ABFA5B-7C5C-4C72-8721-51253F429596 |
---|
005 | 202405091135 |
---|
008 | 240419s2010 cc chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380839 |
---|
039 | |a20241130152929|bidtocn|c20240509113552|danhpt|y20191022112204|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 04|a495.180076|bQUA |
---|
245 | 00|a全民台語認證導論 = |bThe official guide to the general Taiwanese proficiency test / |c國立成功大學台灣語女測驗中心編著 |
---|
260 | |a台南市 : |b亞細亞國際傳播, |c2010 |
---|
300 | |a216 c. ; |c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNăng lực ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNăng lực ngoại ngữ |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000141406 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tq/000141406thumbimage.jpg |
---|
890 | |b0|c1|d2|a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141406
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 QUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|