|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56786 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A339BFF5-225A-46E8-827A-FB0C8FB8ED05 |
---|
005 | 202404221034 |
---|
008 | 150113s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396412 |
---|
039 | |a20241129093337|bidtocn|c20240422103424|dtult|y20191022140611|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Nga / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a337 tr. ;|c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xChương trình đào tạo|xHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2017 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nga |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000112545, 000141018-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000141018thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112545
|
NCKH_Nội sinh
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
bản cũ
|
|
2
|
000141019
|
NCKH_Nội sinh
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
3
|
000141018
|
NCKH_Nội sinh
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|