• Collection is not available!
  • 491.780071 CHU
    Chương trình đào tạo đại học hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Nga /

Ký hiệu xếp giá 491.780071 CHU
Nhan đề Chương trình đào tạo đại học hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Nga / Trường Đại học Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017
Mô tả vật lý 337 tr. ; 29cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nga-Chương trình đào tạo-Hệ chính quy
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga
Thuật ngữ không kiểm soát Đại học Hà Nội
Thuật ngữ không kiểm soát Trình độ đại học
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình đào tạo
Thuật ngữ không kiểm soát Hệ chính quy
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình chi tiết 2017
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30704(3): 000112545, 000141018-9
000 00000nam a2200000 a 4500
00156786
00211
004A339BFF5-225A-46E8-827A-FB0C8FB8ED05
005202404221034
008150113s2017 vm| vie
0091 0
039|a20240422103424|btult|c20240422103034|dtult|y20191022140611|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a491.780071|bCHU
24500|aChương trình đào tạo đại học hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Nga / |cTrường Đại học Hà Nội.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017
300|a337 tr. ;|c29cm.
65017|aTiếng Nga|xChương trình đào tạo|xHệ chính quy
6530 |aTiếng Nga
6530 |aĐại học Hà Nội
6530 |aTrình độ đại học
6530 |aChương trình đào tạo
6530 |aHệ chính quy
6530 |aChương trình chi tiết 2017
655|aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nga
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(3): 000112545, 000141018-9
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000141018thumbimage.jpg
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000112545 NCKH_Nội sinh Chương trình 491.780071 CHU Khung chương trình 1 Tài liệu không phục vụ bản cũ
2 000141019 NCKH_Nội sinh Chương trình 491.780071 CHU Khung chương trình 2 Tài liệu không phục vụ
3 000141018 NCKH_Nội sinh Chương trình 491.780071 CHU Khung chương trình 3 Tài liệu không phục vụ