Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo đại học ngành ngôn ngữ Anh hệ vừa làm vừa học / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 263 tr ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ vừa học vừa làm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000112546 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56791 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 367D46F4-0A68-45AE-8CCF-8C84D93CA28A |
---|
005 | 201911120906 |
---|
008 | 141009s2018 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387309 |
---|
039 | |a20241130102937|bidtocn|c20191112090649|dtult|y20191022143026|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành ngôn ngữ Anh hệ vừa làm vừa học / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a263 tr ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ vừa học vừa làm |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112546 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112546
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào