|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56796 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 72F4BEE7-FAAB-431C-8A61-C9507ABE58A3 |
---|
005 | 201911120848 |
---|
008 | 150112s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383800 |
---|
039 | |a20241201151823|bidtocn|c20191112084900|dtult|y20191022144445|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học - hệ chính quy ngành Công nghệ thông tin / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a283tr.;|c30cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTin học |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112508 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112508
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
004.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|