DDC
| 495.681 |
Tác giả CN
| 加納, 千恵子 |
Nhan đề
| 漢字1000 plus = Intermediate Kanji book / 加納千恵子 [ほか]著 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 凡人社, 2008 |
Mô tả vật lý
| 388 p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 日本語-漢字 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kanji-Viết |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Kanji |
Từ khóa tự do
| 漢字 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Chữ Hán |
Tác giả(bs) CN
| Chieko, Kanō. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000111449 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D56C7D16-C7C2-480C-8F5B-5B5F19F6B015 |
---|
005 | 202012020906 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893584898 |
---|
035 | |a1456392291 |
---|
039 | |a20241129142705|bidtocn|c20201202090615|dmaipt|y20191022144905|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bKAN |
---|
100 | 0|a加納, 千恵子 |
---|
245 | 10|a漢字1000 plus =|bIntermediate Kanji book / |c加納千恵子 [ほか]著 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c2008 |
---|
300 | |a388 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x漢字 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKanji|xViết |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
700 | 0 |aChieko, Kanō. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000111449 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111449
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 KAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào