|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56799 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 50BEDED8-8179-4DFA-A8ED-09C59CA69353 |
---|
005 | 202010201538 |
---|
008 | 150113s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380656 |
---|
039 | |a20241129102208|bidtocn|c20201020153827|dmaipt|y20191022150459|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Ngôn ngữ Đức / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a338 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Đức |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
|
|
|
|