Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo đại học ngành Ngôn ngữ Anh hệ từ xa / Trường Đại Học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 221tr. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ từ xa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000112543 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56800 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B524418F-9EBF-4B6B-9945-FE8A41329D5F |
---|
005 | 201911111604 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191111160403|btult|y20191022151134|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Ngôn ngữ Anh hệ từ xa / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a221tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ từ xa |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112543 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112543
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào