|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56805 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E1CF27DD-CBB5-484A-A5BC-91561ADA8E25 |
---|
005 | 202012151657 |
---|
008 | 201214s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400690 |
---|
039 | |a20241201163128|bidtocn|c20201215165721|dtult|y20191022153231|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Quản trị Kinh doanh / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a403 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết 2017 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118948 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118948
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
658.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|