|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56807 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D018C5EB-7ED7-4911-8D29-7AA66F11514D |
---|
005 | 202010191431 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387409 |
---|
039 | |a20241202171536|bidtocn|c20201019143145|dtult|y20191022153751|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành ngôn ngữ Nhật hệ từ xa / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a336tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0|aHệ từ xa |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112532 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112532
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|