|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5821 |
---|
005 | 202103240950 |
---|
008 | 040413s1997 ilu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96007837 |
---|
020 | |a0256194084 |
---|
020 | |a0256214999 (instructor s ed.) |
---|
035 | |a34517469 |
---|
035 | ##|a34517469 |
---|
039 | |a20241128105705|bidtocn|c20210324095051|danhpt|y20040413000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHA29|b.L75 1997 |
---|
082 | 04|a519.5|220|bLIN |
---|
100 | 1 |aLind, Douglas A. |
---|
245 | 10|aBasic statistics for business and economics /|cDouglas A. Lind, Robert D. Mason. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aChicago : |bIrwin, |c1997 |
---|
300 | |axviii, 597 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCommercial statistics. |
---|
650 | 10|aIndustrial management|xStatistical methods. |
---|
650 | 10|aEconomics|xStatistical methods. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xStatistical methods. |
---|
650 | 17|aKhoa học xã hội|xThống kê kinh tế|xPhương pháp thống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0 |aThống kê kinh tế |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
653 | 0 |aThống kê doanh nghiệp |
---|
700 | 1 |aMason, Robert Deward,|d1919- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004223 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004223
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 LIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|