• Collection is not available!
  • 410.071 DEC
    Đề cương chi tiết học phần ngoại ngữ 2 các ngôn ngữ :

Ký hiệu xếp giá 410.071 DEC
Nhan đề Đề cương chi tiết học phần ngoại ngữ 2 các ngôn ngữ : Chương trình đào tạo đại học - hệ chính quy / Trường Đại Học Hà Nội.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017
Mô tả vật lý [420] tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Chương trình đào tạo-Ngoại ngữ 2
Thuật ngữ không kiểm soát Đại học Hà Nội
Thuật ngữ không kiểm soát Ngoại ngữ 2
Thuật ngữ không kiểm soát Trình độ đại học
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình đào tạo
Thuật ngữ không kiểm soát Hệ chính quy
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình chi tiết 2017
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000120111
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000118977
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000112530
000 00000nam#a2200000u##4500
00156814
00211
00457420DD1-F934-4A1F-864F-9C75046986B9
005202012150834
008201215s2017 vm vie
0091 0
035|a1456390615
039|a20241201182535|bidtocn|c20201215083419|dtult|y20191023083014|zanhpt
0410 |avie
044 |avm
08204|a410.071|bDEC
24500|aĐề cương chi tiết học phần ngoại ngữ 2 các ngôn ngữ : |bChương trình đào tạo đại học - hệ chính quy / |cTrường Đại Học Hà Nội.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017
300 |a[420] tr. ; |c30 cm.
65017|aChương trình đào tạo|xNgoại ngữ 2
6530 |aĐại học Hà Nội
6530 |aNgoại ngữ 2
6530 |aTrình độ đại học
6530 |aChương trình đào tạo
6530 |aHệ chính quy
6530 |aChương trình chi tiết 2017
655|aChương trình đào tạo|xĐại học Hà Nội
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000120111
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118977
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000112530
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118977 NCKH_Nội sinh Chương trình 410.071 DEC Khung chương trình 2 Tài liệu không phục vụ
2 000120111 K. NN Pháp 410.071 DEC Khung chương trình 3