|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56818 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 89C1290D-5DDE-474D-83A8-61385BA28F07 |
---|
005 | 201911111125 |
---|
008 | 150112s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399578 |
---|
035 | |a1456399578 |
---|
039 | |a20241201165445|bidtocn|c20241201165230|didtocn|y20191023091420|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học - hệ chính quy ngành ngôn ngữ Trung Quốc / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a184tr.;|c29cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112521 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112521
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.1071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào