|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56823 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 1C964D10-610A-4D99-AFA3-F646A3F17556 |
---|
005 | 202004031613 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397914 |
---|
039 | |a20241202132722|bidtocn|c20200403161301|dmaipt|y20191023095015|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Kho tiếng Nhật. |
---|
245 | 00|aGiáo trình viết tiếng Nhật :|bQuyển III /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c2004. |
---|
300 | |a28 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng viết|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000112636 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112636
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.681 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|