Ký hiệu xếp giá
| 495.65 NGU |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nhật /Trường Đại học Ngoại ngữ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ, 1999. |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 28 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000112632 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56828 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 76A0EAC7-0457-4EB0-90CD-AEC77DBC43BB |
---|
005 | 202004031615 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403161524|bmaipt|c20200312152320|dtult|y20191023102217|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.65|bNGU |
---|
245 | 00|aNgữ pháp tiếng Nhật /|cTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c1999. |
---|
300 | |a250 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000112632 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112632
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.65 NGU
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào