|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56829 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | D481A11B-F4CB-4D23-8B21-5319BEC9B904 |
---|
005 | 202004031615 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400691 |
---|
039 | |a20241202163931|bidtocn|c20200403161558|dmaipt|y20191023102522|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 00|aGiáo trình viết :|bHọc phần 4 /|cKhoa tiếng Nhật - Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c2001. |
---|
300 | |a22 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng viết|vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000112630 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112630
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.681 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|