Ký hiệu xếp giá
| 495.681 NGH |
Tác giả CN
| Nghiêm, Việt Hương. |
Nhan đề
| Từ vựng tiếng Nhật :Học phần 5 /Nghiêm Việt Hương, Nguyễn Tô Chung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học ngoại ngữ, 2001. |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 28 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tô Chung. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000112628 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56830 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | D7481426-0F9C-4903-A569-EE5D76A5F354 |
---|
005 | 202004031616 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389949 |
---|
039 | |a20241202115358|bidtocn|c20200403161631|dmaipt|y20191023102955|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bNGH |
---|
100 | 0|aNghiêm, Việt Hương. |
---|
245 | 10|aTừ vựng tiếng Nhật :|bHọc phần 5 /|cNghiêm Việt Hương, Nguyễn Tô Chung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học ngoại ngữ,|c2001. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tô Chung. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000112628 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112628
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.681 NGH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|