|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56831 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 4FB1807B-3E6F-47C4-991C-501F94909CDA |
---|
005 | 202004031618 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389589 |
---|
039 | |a20241129163033|bidtocn|c20200403161801|dmaipt|y20191023103709|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bTIE |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 00|aTiếng Nhật chuyên ngành nghiệp vụ ngoại thương /|cKhoa tiếng Nhật - Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c2004. |
---|
300 | |a32 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật chuyên ngành|xNgoại thương. |
---|
653 | 0 |aNgoại thương |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiến Nhật thương mại |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000112631 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112631
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.68 TIE
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|