|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56834 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A53DCBE7-161C-4CC7-B8D8-D44BE53D3953 |
---|
005 | 201911120921 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380123 |
---|
039 | |a20241130105953|bidtocn|c20191112092128|dtult|y20191023111125|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.071|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 00|aChương trình Giáo dục đại học - Hệ chính quy :|bNgành đào tạo : Công nghệ thông tin (Dạy bằng tiếng Anh) /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a68 tr.;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0|aĐại học Hà Nội |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112527 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112527
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
004.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào