|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56837 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1238325F-EB6F-4C8D-9A39-057B45AF425B |
---|
005 | 201911120915 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398577 |
---|
039 | |a20241202112504|bidtocn|c20191112091534|dtult|y20191023135906|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.071|bCHU |
---|
245 | 00|aChuẩn đầu ra của chương trình đào tạo và các học phần chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Công nghệ thông tin / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a118tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xChương trình đào tạo|xChuẩn đầu ra |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aHọc phần |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChuẩn đầu ra |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xCông nghệ thông tin |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112517 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112517
|
NCKH_Nội sinh
|
004.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào