Ký hiệu xếp giá
| 657.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo đại học ngành Kế toán /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại học Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000112533 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56843 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B169A1AC-0FBE-4B25-8C0E-06D35B676E40 |
---|
005 | 201911120837 |
---|
008 | 150112s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388888 |
---|
039 | |a20241130083839|bidtocn|c20191112083752|dtult|y20191023142150|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Kế toán /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a400 tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xKế toán |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112533
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
657.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|