Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo đại học ngành Quản trị du lịch và lữ hành / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 440tr.; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản trị du lịch-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lữ hành |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000112540 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56844 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 139BF136-6D5E-471A-91D4-AF53F7160DE5 |
---|
005 | 202010220826 |
---|
008 | 150112s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379822 |
---|
039 | |a20241129171505|bidtocn|c20201022082609|dmaipt|y20191023142910|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Quản trị du lịch và lữ hành / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a440tr.;|c30cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị du lịch|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aLữ hành |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112540 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112540
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
338.4791 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|