Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo đại học ngành ngôn ngữ Anh - hệ bằng đại học thứ hai / Trường Đại Học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn bằng hai |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000112549 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56847 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3B9DE880-4DBF-4E34-A080-5F7B4EB2EFE7 |
---|
005 | 202112271418 |
---|
008 | 141106s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398568 |
---|
039 | |a20241201145544|bidtocn|c20211227141836|dmaipt|y20191023144300|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành ngôn ngữ Anh - hệ bằng đại học thứ hai / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aVăn bằng hai |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112549 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112549
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào