|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56850 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4F4B9233-F2FC-4B04-A362-3C7BFC79E80A |
---|
005 | 202010211645 |
---|
008 | 140521s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386394 |
---|
039 | |a20241202155628|bidtocn|c20201021164559|dtult|y20191023145237|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo đại học ngành Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a362 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xTiếng Việt|xVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0|aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112544 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112544
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.922071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|