|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56853 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2867F345-6C21-4CB3-AF5F-21CCDA1563BE |
---|
005 | 202112241625 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379823 |
---|
039 | |a20241201182808|bidtocn|c20211224162549|dmaipt|y20191023150152|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo Đại học - Hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Nhật / |cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a692 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
653 | 0|aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112507 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112507
|
NCKH_Nội sinh
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|