Ký hiệu xếp giá
| 495.680071 BAN |
Nhan đề
| Bản mô tả chương trình đào tạo trình độ Đại học - Hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Nhật / Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ chính quy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000112511 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56856 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D3EE0A95-5CD9-42B9-9FA4-4E609314DC35 |
---|
005 | 201911120957 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396101 |
---|
039 | |a20241129102837|bidtocn|c20191112095753|dtult|y20191023151406|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bBAN |
---|
245 | 00|aBản mô tả chương trình đào tạo trình độ Đại học - Hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Nhật / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2014. |
---|
300 | |a76 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
653 | 0|aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112511 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112511
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.680071 BAN
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào