|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56857 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 15325934-2DCD-43CA-AD69-DDF93773D740 |
---|
005 | 201911120955 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391611 |
---|
039 | |a20241129163139|bidtocn|c20191112095509|dtult|y20191023151833|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bBAN |
---|
245 | 00|aBản mô tả chương trình đào tạo trình độ Đại học - Hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Nhật / |cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a60 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0|aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
653 | 0|aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112515 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112515
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.680071 BAN
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào