|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56858 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 11016D5D-5E3C-42A5-97CC-73FC646744C1 |
---|
005 | 201911121014 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400646 |
---|
039 | |a20241129091758|bidtocn|c20191112101428|dtult|y20191023152140|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bCHU |
---|
245 | 00|aChuẩn đầu ra của chương trình đào tạo và các học phần chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Ngôn ngữ Nhật / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a109 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChương trình đào tạo|xChuẩn đầu ra |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
653 | 0|aHọc phần |
---|
653 | 0|aChuẩn đầu ra |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112514 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112514
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.680071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào