|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56860 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9C263F61-F808-4303-8E4E-5E99204880E0 |
---|
005 | 201911111109 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382749 |
---|
039 | |a20241202104216|bidtocn|c20191111110915|dtult|y20191024083638|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình môn học thuộc khối kiến thức giáo dục đại cương : |bChương trình giáo dục đại học - Hệ chính quy / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2011. |
---|
300 | |a327tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xGiáo dục đại cương |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại cương |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xĐại học Hà Nội |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112516 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112516
|
NCKH_Nội sinh
|
378.199 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào