|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 56861 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 13C9005E-D382-424D-B245-4B7C72674BD8 |
---|
005 | 201911121105 |
---|
008 | 150112s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396738 |
---|
039 | |a20241130155853|bidtocn|c20191112110553|dtult|y20191024083959|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình đào tạo trình độ đại học - hệ chính quy ngành Ngôn ngữ Trung Quốc / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a651tr.;|c29cm |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112509 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112509
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.1071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|