|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56864 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7FF7D070-2DCA-45D8-AF17-E50095B850FA |
---|
005 | 201911111050 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393610 |
---|
039 | |a20241129104521|bidtocn|c20191111105006|dtult|y20191024084813|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bCHU |
---|
245 | 00|aChuẩn đầu ra của chương trình đào tạo và các học phần chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Ngôn ngữ Trung Quốc / |cĐại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a87 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aĐào tạo tiếng Trung Quốc|xChuẩn đầu ra|xHọc phần |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHọc phần |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChuẩn đầu ra |
---|
653 | 0|aTrình độ đại học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000112512 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112512
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.1071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào