|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5688 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5828 |
---|
005 | 202105041453 |
---|
008 | 040419s1992 wiu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 91031583 |
---|
020 | |a0873891287 |
---|
035 | |a24376048 |
---|
035 | ##|a24376048 |
---|
039 | |a20241125200749|bidtocn|c20210504145340|danhpt|y20040419000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |awiu |
---|
050 | 00|aHD62.15|b.F45 1992 |
---|
082 | 04|a658.562|220|bFEL |
---|
100 | 1 |aFellers, Gary,|d1951- |
---|
245 | 14|aThe Deming vision :|bSPC/TQM for administrators /|cGary Fellers. |
---|
260 | |aMilwaukee, Wis. :|bASQC Quality Press,|cc1992 |
---|
300 | |axiii, 209 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 193-195) and index. |
---|
600 | 04|aDeming, W. Edwards|q(William Edwards),|d1900- |
---|
650 | 00|aTotal quality management |
---|
650 | 10|aProcess control|xStatistical methods. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xDoanh nghiệp|xSản xuất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aSản xuất |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009492 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009492
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.562 FEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|