|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8E998D4A-9A5F-4392-90A5-FC95107AB5E4 |
---|
005 | 202311011022 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049635281 |
---|
035 | |a1456374673 |
---|
039 | |a20241129131758|bidtocn|c20231101102205|dmaipt|y20191104153618|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bPHB |
---|
100 | 0|aPhàm, Nhất Bình. |
---|
245 | 10|aThượng lĩnh án /|cPhàm Nhất Bình ; Tiêu Dao dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2018. |
---|
300 | |a451 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aTiêu Dao|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000112654-5 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112655
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.13 PHB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000112654
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.13 PHB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào