|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CEC98D50-A7FF-48E4-8AFB-91D7B0B5D590 |
---|
005 | 202311021616 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049692550 |
---|
035 | |a1456387688 |
---|
039 | |a20241201143643|bidtocn|c20231102161633|dmaipt|y20191104160018|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bHOH |
---|
100 | 0|aHoàng, Bội Hoa. |
---|
245 | 10|aViên chức nhà nước /|cHoàng Bội Hoa ; Lục Bích dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2018. |
---|
300 | |a471 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aLục, Bích|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000112670-1 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112671
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HOH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000112670
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 HOH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào