|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E1DDD6B9-C3BF-4DE9-8DEC-161C11F89059 |
---|
005 | 202311021627 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045990612 |
---|
035 | |a1456392713 |
---|
039 | |a20241130172610|bidtocn|c20231102162726|dmaipt|y20191105100730|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bCHP |
---|
100 | 0|aChu, Sơn Pha. |
---|
245 | 10|aKẻ nhu nhược /|cChu Sơn Pha ; Nguyên Trần dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Lệ Chi,|c2019. |
---|
300 | |a431 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyên Trần|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000112656-7 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112656
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 CHP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000112657
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 CHP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào