DDC
| 658.40071 |
Tác giả CN
| Hoàng, Đình Phi. |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị công nghệ = Technology management / Hoàng Đình Phi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách khoa học. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về công nghệ, năng lực công nghệ và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Trình bày kỹ năng quản trị chiến lược công nghệ, quản trị tác nghiệp công nghệ, quản trị tri thức, quản trị các yếu tố phần mềm của công nghệ và quản trị tài sản trí tuệ; vấn đề tổ chức kiểm soát và đánh giá công tác quản trị công nghệ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ-Quản trị -Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000112646 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A8F85DB-D073-4B43-B11E-FCC058F301AA |
---|
005 | 201912121050 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046205937 |
---|
035 | |a1456399807 |
---|
039 | |a20241201162919|bidtocn|c20191212105100|dtult|y20191105102826|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.40071|bHOP |
---|
100 | 0|aHoàng, Đình Phi. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị công nghệ = |bTechnology management / |cHoàng Đình Phi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a374 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách khoa học. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về công nghệ, năng lực công nghệ và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Trình bày kỹ năng quản trị chiến lược công nghệ, quản trị tác nghiệp công nghệ, quản trị tri thức, quản trị các yếu tố phần mềm của công nghệ và quản trị tài sản trí tuệ; vấn đề tổ chức kiểm soát và đánh giá công tác quản trị công nghệ. |
---|
650 | 17|aCông nghệ|xQuản trị |vGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ |
---|
653 | 0 |aQuản trị |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112646 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112646
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.40071 HOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|