• Sách
  • 390.095103 TUD
    Từ điển văn hóa cổ truyền Trung Hoa /

DDC 390.095103
Nhan đề Từ điển văn hóa cổ truyền Trung Hoa / Doãn Hiệp Lý chủ biên; Lê Khánh Trường dịch, Trần Cương Thiết, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001.
Mô tả vật lý 2410 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Tủ sách Văn hoá cổ truyền phương Đông.
Tóm tắt Giới thiệu các mục từ về văn hoá thần bí Trung Hoa, âm dương ngũ hành, thiên nhân cảm ứng, khí công, trung y, dịch lý, tướng số, thuật đoán mệnh...
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa cổ truyền-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa cổ truyền Trung Quốc-Từ điển.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Văn hóa cổ truyền
Từ khóa tự do Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Bích Hằng dịch.
Tác giả(bs) CN Lê, Khánh Trường dịch.
Tác giả(bs) CN Trần, Cương Thiết dịch.
Tác giả(bs) CN Doãn, Hiệp Lý chủ biên.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000003216-9, 000111435
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000003220
000 00000nam#a2200000ui#4500
00156942
0021
00499F9780C-0CA7-4187-B853-92258731A38D
005202005060838
008081223s2001 vm| vie
0091 0
035##|a67767117
039|a20200506083806|banhpt|c20200416152537|dmaipt|y20191105104233|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a390.095103|bTUD
24500|aTừ điển văn hóa cổ truyền Trung Hoa /|cDoãn Hiệp Lý chủ biên; Lê Khánh Trường dịch, Trần Cương Thiết, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính.
260 |aHà Nội : |bVăn hóa - Thông tin, |c2001.
300 |a2410 tr. ;|c21 cm.
490 |aTủ sách Văn hoá cổ truyền phương Đông.
520|aGiới thiệu các mục từ về văn hoá thần bí Trung Hoa, âm dương ngũ hành, thiên nhân cảm ứng, khí công, trung y, dịch lý, tướng số, thuật đoán mệnh...
65007|aVăn hóa cổ truyền|vTừ điển|2TVĐHHN.
65017|aVăn hóa cổ truyền Trung Quốc|vTừ điển.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aTừ điển
6530 |aVăn hóa cổ truyền
6530 |aTrung Quốc
7000 |aNguyễn, Bích Hằng|edịch.
7000 |aLê, Khánh Trường|edịch.
7000 |aTrần, Cương Thiết|edịch.
7000 |aDoãn, Hiệp Lý |echủ biên.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000003216-9, 000111435
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003220
890|a6|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003216 TK_Tiếng Việt-VN 390.095103 TUD Sách 1
2 000003217 TK_Tiếng Việt-VN 390.095103 TUD Sách 2
3 000003218 TK_Tiếng Việt-VN 390.095103 TUD Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000003219 TK_Tiếng Việt-VN 390.095103 TUD Sách 4
5 000003220 K. Việt Nam học 390.095103 TUD Sách 5
6 000111435 TK_Tiếng Việt-VN 390.095103 TUD Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào