|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CFB79F3B-F4D3-4382-B04B-411B69030D81 |
---|
005 | 201912130957 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046968900 |
---|
035 | |a1456389173 |
---|
039 | |a20241129131945|bidtocn|c20191213095709|dtult|y20191105142755|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bDIN |
---|
100 | 0|aĐiền, Nhĩ. |
---|
245 | 10|aLập bia trường thọ :|bTuyển tập truyện vừa /|cĐiền Nhĩ ; Nguyên Trần dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ; Công ty Văn hóa và Truyền thông Lệ Chi,|c2018. |
---|
300 | |a482 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện vừa. |
---|
653 | 0 |aTruyện vừa |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyên, Trần|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112643 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112643
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.13 DIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào