- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 004 HAA
Nhan đề: Information technology :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5836 |
---|
005 | 202010210913 |
---|
008 | 040420s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070254478 |
---|
020 | |a0078442958 |
---|
035 | |a35043624 |
---|
035 | ##|a35043624 |
---|
039 | |a20241208225557|bidtocn|c20201021091320|danhpt|y20040420000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a004|bHAA |
---|
100 | 1 |aHaag, Stephen. |
---|
245 | 10|aInformation technology :|btomorrow's advantage today /|cStephen Haag, Peter Keen. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1996. |
---|
300 | |axxi, 332 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aInformation technology. |
---|
650 | 00|aData processing |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0|aXử lý dữ liệu |
---|
700 | 1 |aKeen, Peter G. W. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000019026-7, 000019694-5 |
---|
890 | |a4|b48|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000019026
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
004 HAA
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000019027
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
004 HAA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
3
|
000019694
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
004 HAA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
000019695
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
004 HAA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|