|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56951 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0B4BD88C-BCA1-4416-A617-6F8756CAF234 |
---|
005 | 201912121130 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041005259 |
---|
035 | |a1456395188 |
---|
039 | |a20241130102821|bidtocn|c20191212113024|dtult|y20191105151100|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGA |
---|
100 | 0|aNguyễn, Nhật Ánh. |
---|
245 | 10|aNữ sinh :|bTruyện dài/|cNguyễn Nhật Ánh. |
---|
250 | |aIn lần thứ 24. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2012. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|yThế kỉ 21|vTruyện dài. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 21 |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện dài |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000112698 |
---|
890 | |a1|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000112698
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào