|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8AA22C46-7FA5-46A3-B0B0-B0BA8E6A62C6 |
---|
005 | 202311011007 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399933 |
---|
035 | |a1456399933 |
---|
039 | |a20241201165342|bidtocn|c20241201165130|didtocn|y20191105155110|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bMIM |
---|
100 | 0|aMiên Miên. |
---|
245 | 10|aĐêm của anh ngày của em /|cMiên Miên ; Nguyễn Thanh An dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Văn hóa Sài Gòn,|c2009. |
---|
300 | |a164 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học Trung Quốc đương đại. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh An|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000112642, 000112644 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000112642
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.13 MIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000112644
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.13 MIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào